Lô gan Tiền Giang

Thống kê lô tô gan Tiền Giang ngày 15/5/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
10 24/11/2024 23 39
36 24/11/2024 23 29
23 15/12/2024 20 24
48 15/12/2024 20 26
47 22/12/2024 19 28
40 22/12/2024 19 33
82 22/12/2024 19 35
79 29/12/2024 18 31
76 12/1/2025 16 26
68 26/1/2025 15 25
39 23/2/2025 11 29
98 2/3/2025 10 33
99 2/3/2025 10 27

Cặp lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
47-74 23/3/2025 7 16
59-95 23/3/2025 7 10
79-97 23/3/2025 7 14
48-84 30/3/2025 6 17
17-71 30/3/2025 6 20
01-10 30/3/2025 6 15
25-52 6/4/2025 5 20
26-62 6/4/2025 5 14
02-20 6/4/2025 5 20
89-98 6/4/2025 5 14
58-85 13/4/2025 4 12
27-72 13/4/2025 4 12
68-86 13/4/2025 4 13
78-87 13/4/2025 4 14
45-54 13/4/2025 4 19
49-94 13/4/2025 4 18
06-60 20/4/2025 3 21
56-65 20/4/2025 3 15
33-88 20/4/2025 3 18

Gan cực đại Tiền Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
30 57 13/10/2019 đến 13/12/2020 4/5/2025
52 45 29/3/2020 đến 7/3/2021 30/3/2025
90 45 11/6/2017 đến 22/4/2018 9/3/2025
87 41 7/1/2018 đến 21/10/2018 27/4/2025
80 39 1/5/2016 đến 29/1/2017 27/4/2025
10 39 28/5/2017 đến 25/2/2018 13/4/2025
27 38 27/12/2015 đến 18/9/2016 13/4/2025
06 38 17/4/2016 đến 8/1/2017 13/4/2025
08 38 27/2/2011 đến 20/11/2011 11/5/2025
71 38 29/11/2020 đến 5/12/2021 4/5/2025
00 37 7/6/2009 đến 21/2/2010 24/11/2024
26 36 30/12/2012 đến 8/9/2013 27/4/2025
35 36 31/5/2020 đến 7/2/2021 11/5/2025
88 36 13/12/2015 đến 21/8/2016 11/5/2025
67 36 9/5/2021 đến 1/5/2022 20/4/2025
11 35 7/8/2022 đến 9/4/2023 13/4/2025
09 35 2/9/2018 đến 5/5/2019 27/4/2025
82 35 15/11/2015 đến 17/7/2016 30/3/2025
70 34 7/7/2013 đến 2/3/2014 11/5/2025
34 34 20/3/2011 đến 13/11/2011 11/5/2025
40 33 22/2/2009 đến 11/10/2009 6/4/2025
43 33 21/10/2012 đến 9/6/2013 4/5/2025
98 33 2/10/2016 đến 21/5/2017 27/4/2025
54 33 10/1/2021 đến 12/12/2021 15/12/2024
69 32 9/5/2010 đến 19/12/2010 13/4/2025
75 32 6/2/2022 đến 18/9/2022 16/3/2025
55 32 29/10/2017 đến 10/6/2018 6/4/2025
86 32 5/10/2014 đến 17/5/2015 6/4/2025
42 31 4/1/2015 đến 9/8/2015 4/5/2025
79 31 18/12/2016 đến 23/7/2017 16/3/2025
41 31 6/12/2020 đến 24/10/2021 20/4/2025
33 31 16/1/2022 đến 21/8/2022 6/4/2025
63 31 24/2/2013 đến 29/9/2013 4/5/2025
92 30 9/2/2020 đến 4/10/2020 20/4/2025
91 30 21/8/2022 đến 19/3/2023 11/5/2025
93 30 7/4/2019 đến 3/11/2019 6/4/2025
04 30 3/7/2022 đến 29/1/2023 24/11/2024
22 30 31/10/2010 đến 29/5/2011 11/5/2025
56 30 12/6/2011 đến 8/1/2012 4/5/2025
25 30 3/9/2017 đến 1/4/2018 23/2/2025
49 29 7/6/2009 đến 27/12/2009 22/12/2024
97 29 10/6/2018 đến 30/12/2018 27/4/2025
02 29 31/8/2014 đến 22/3/2015 11/5/2025
28 29 31/3/2013 đến 20/10/2013 27/4/2025
44 29 20/3/2022 đến 9/10/2022 11/5/2025
39 29 7/10/2012 đến 28/4/2013 23/3/2025
36 29 8/9/2019 đến 29/3/2020 13/4/2025
78 29 3/1/2010 đến 25/7/2010 22/12/2024
17 28 12/2/2012 đến 26/8/2012 15/12/2024
47 28 17/4/2022 đến 30/10/2022 23/3/2025
50 28 21/5/2017 đến 3/12/2017 27/4/2025
19 28 7/4/2019 đến 20/10/2019 11/5/2025
84 28 6/12/2015 đến 19/6/2016 6/4/2025
24 28 13/1/2019 đến 28/7/2019 11/5/2025
65 27 1/11/2020 đến 9/5/2021 13/4/2025
99 27 23/4/2017 đến 29/10/2017 11/5/2025
01 27 29/12/2019 đến 2/8/2020 20/4/2025
21 27 10/4/2011 đến 16/10/2011 30/3/2025
29 27 26/3/2017 đến 1/10/2017 13/4/2025
05 26 17/11/2019 đến 14/6/2020 23/3/2025
89 26 16/1/2011 đến 17/7/2011 20/4/2025
16 26 4/4/2010 đến 3/10/2010 20/4/2025
76 26 3/12/2017 đến 3/6/2018 16/3/2025
48 26 10/11/2013 đến 11/5/2014 11/5/2025
74 26 22/3/2015 đến 20/9/2015 27/4/2025
46 26 12/7/2020 đến 10/1/2021 20/4/2025
73 26 29/4/2018 đến 28/10/2018 4/5/2025
31 25 13/9/2020 đến 7/3/2021 11/5/2025
03 25 20/5/2012 đến 11/11/2012 26/1/2025
72 25 20/4/2014 đến 12/10/2014 11/5/2025
57 25 1/10/2017 đến 25/3/2018 4/5/2025
68 25 4/8/2013 đến 26/1/2014 30/3/2025
66 25 2/9/2012 đến 24/2/2013 13/4/2025
38 25 27/2/2011 đến 21/8/2011 27/4/2025
83 24 26/11/2017 đến 13/5/2018 23/3/2025
12 24 12/12/2021 đến 29/5/2022 4/5/2025
13 24 14/3/2010 đến 29/8/2010 12/1/2025
60 24 26/7/2015 đến 10/1/2016 20/4/2025
23 24 13/4/2014 đến 28/9/2014 16/3/2025
53 24 15/2/2015 đến 2/8/2015 29/12/2024
45 24 8/4/2012 đến 23/9/2012 13/4/2025
77 24 6/10/2013 đến 23/3/2014 11/5/2025
15 23 16/7/2017 đến 24/12/2017 22/12/2024
07 23 31/8/2014 đến 8/2/2015 27/4/2025
58 23 23/3/2014 đến 31/8/2014 30/3/2025
51 23 27/1/2019 đến 7/7/2019 23/3/2025
20 23 13/2/2022 đến 24/7/2022 13/4/2025
18 22 6/10/2013 đến 9/3/2014 13/4/2025
59 22 1/11/2015 đến 3/4/2016 30/3/2025
81 22 7/6/2015 đến 8/11/2015 6/4/2025
61 21 20/1/2013 đến 16/6/2013 4/5/2025
64 21 16/8/2020 đến 10/1/2021 6/4/2025
14 20 17/12/2017 đến 6/5/2018 4/5/2025
94 20 19/12/2010 đến 8/5/2011 4/5/2025
95 20 24/2/2013 đến 14/7/2013 13/4/2025
96 20 24/5/2009 đến 11/10/2009 23/3/2025
85 19 29/6/2014 đến 9/11/2014 11/5/2025
62 19 28/5/2017 đến 8/10/2017 23/3/2025
32 19 13/2/2011 đến 26/6/2011 2/3/2025
37 19 12/1/2020 đến 21/6/2020 2/3/2025

Gan cực đại Tiền Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
08-80 23 12/6/2011 đến 20/11/2011 30/3/2025
06-60 21 26/7/2015 đến 20/12/2015 6/4/2025
46-64 21 16/8/2020 đến 10/1/2021 27/4/2025
02-20 20 19/10/2014 đến 8/3/2015 27/4/2025
00-55 20 4/9/2016 đến 22/1/2017 27/4/2025
25-52 20 12/2/2017 đến 2/7/2017 20/4/2025
17-71 20 9/8/2009 đến 27/12/2009 4/5/2025
45-54 19 4/9/2016 đến 15/1/2017 11/5/2025
36-63 19 17/3/2019 đến 28/7/2019 4/5/2025
44-99 18 5/3/2017 đến 9/7/2017 11/5/2025
33-88 18 10/12/2017 đến 15/4/2018 11/5/2025
69-96 18 11/1/2009 đến 17/5/2009 27/4/2025
67-76 18 5/7/2009 đến 8/11/2009 11/5/2025
49-94 18 30/6/2013 đến 3/11/2013 27/4/2025
04-40 18 20/12/2020 đến 25/4/2021 30/3/2025
18-81 17 7/6/2015 đến 4/10/2015 11/5/2025
48-84 17 24/5/2020 đến 20/9/2020 11/5/2025
14-41 17 23/9/2018 đến 20/1/2019 4/5/2025
47-74 16 31/5/2015 đến 20/9/2015 11/5/2025
34-43 16 21/10/2012 đến 10/2/2013 6/4/2025
29-92 16 9/2/2020 đến 28/6/2020 6/4/2025
28-82 16 20/12/2015 đến 10/4/2016 13/4/2025
01-10 15 16/2/2020 đến 28/6/2020 4/5/2025
03-30 15 30/8/2020 đến 13/12/2020 4/5/2025
11-66 15 24/12/2017 đến 8/4/2018 11/5/2025
19-91 15 28/4/2019 đến 11/8/2019 11/5/2025
38-83 15 27/2/2011 đến 12/6/2011 11/5/2025
13-31 15 15/9/2013 đến 29/12/2013 11/5/2025
16-61 15 19/4/2009 đến 2/8/2009 4/5/2025
56-65 15 1/9/2019 đến 15/12/2019 4/5/2025
07-70 15 7/7/2013 đến 20/10/2013 13/4/2025
26-62 14 30/1/2022 đến 8/5/2022 27/4/2025
22-77 14 16/4/2017 đến 23/7/2017 23/3/2025
89-98 14 25/11/2018 đến 3/3/2019 30/3/2025
79-97 14 10/2/2019 đến 19/5/2019 13/4/2025
78-87 14 27/1/2013 đến 5/5/2013 20/4/2025
05-50 14 13/7/2014 đến 19/10/2014 4/5/2025
23-32 14 13/2/2011 đến 22/5/2011 13/4/2025
12-21 14 6/10/2019 đến 12/1/2020 23/3/2025
37-73 14 22/7/2018 đến 28/10/2018 11/5/2025
68-86 13 19/6/2016 đến 18/9/2016 13/4/2025
09-90 13 19/11/2017 đến 18/2/2018 11/5/2025
35-53 13 22/9/2019 đến 22/12/2019 13/4/2025
15-51 13 28/8/2022 đến 27/11/2022 23/3/2025
58-85 12 12/2/2012 đến 6/5/2012 6/4/2025
39-93 12 28/7/2019 đến 20/10/2019 11/5/2025
27-72 12 26/6/2016 đến 18/9/2016 4/5/2025
57-75 11 27/2/2022 đến 15/5/2022 27/4/2025
59-95 10 9/10/2022 đến 18/12/2022 20/4/2025
24-42 10 10/1/2021 đến 21/3/2021 11/5/2025

Thống kê giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 17 ngày 274 ngày
01 138 ngày 182 ngày
02 16 ngày 281 ngày
03 190 ngày 204 ngày
04 28 ngày 104 ngày
05 273 ngày 370 ngày
06 40 ngày 269 ngày
07 141 ngày 308 ngày
08 130 ngày 203 ngày
09 27 ngày 233 ngày
10 148 ngày 263 ngày
11 51 ngày 342 ngày
12 37 ngày 247 ngày
13 231 ngày 219 ngày
14 65 ngày 199 ngày
15 10 ngày 132 ngày
16 71 ngày 134 ngày
17 15 ngày 274 ngày
18 216 ngày 181 ngày
19 86 ngày 239 ngày
20 180 ngày 228 ngày
21 108 ngày 308 ngày
22 78 ngày 236 ngày
23 44 ngày 271 ngày
24 137 ngày 187 ngày
25 59 ngày 185 ngày
26 49 ngày 214 ngày
27 42 ngày 220 ngày
28 92 ngày 187 ngày
29 67 ngày 251 ngày
30 189 ngày 272 ngày
31 134 ngày 271 ngày
32 88 ngày 142 ngày
33 5 ngày 338 ngày
34 0 ngày 153 ngày
35 178 ngày 255 ngày
36 60 ngày 210 ngày
37 170 ngày 266 ngày
38 1 ngày 269 ngày
39 63 ngày 111 ngày
40 25 ngày 239 ngày
41 4 ngày 229 ngày
42 182 ngày 197 ngày
43 20 ngày 183 ngày
44 207 ngày 218 ngày
45 58 ngày 277 ngày
46 53 ngày 294 ngày
47 98 ngày 126 ngày
48 84 ngày 156 ngày
49 223 ngày 243 ngày
50 3 ngày 273 ngày
51 363 ngày 257 ngày
52 23 ngày 153 ngày
53 151 ngày 161 ngày
54 22 ngày 217 ngày
55 69 ngày 368 ngày
56 13 ngày 281 ngày
57 21 ngày 454 ngày
58 200 ngày 139 ngày
59 33 ngày 167 ngày
60 82 ngày 362 ngày
61 196 ngày 235 ngày
62 118 ngày 192 ngày
63 41 ngày 220 ngày
64 45 ngày 349 ngày
65 100 ngày 172 ngày
66 8 ngày 404 ngày
67 89 ngày 253 ngày
68 76 ngày 197 ngày
69 111 ngày 171 ngày
70 68 ngày 167 ngày
71 6 ngày 208 ngày
72 124 ngày 146 ngày
73 2 ngày 429 ngày
74 26 ngày 415 ngày
75 431 ngày 325 ngày
76 18 ngày 426 ngày
77 94 ngày 241 ngày
78 162 ngày 169 ngày
79 131 ngày 178 ngày
80 293 ngày 400 ngày
81 218 ngày 204 ngày
82 24 ngày 171 ngày
83 9 ngày 213 ngày
84 46 ngày 194 ngày
85 52 ngày 226 ngày
86 7 ngày 256 ngày
87 38 ngày 305 ngày
88 12 ngày 163 ngày
89 56 ngày 339 ngày
90 72 ngày 142 ngày
91 30 ngày 217 ngày
92 77 ngày 263 ngày
93 50 ngày 204 ngày
94 83 ngày 150 ngày
95 75 ngày 333 ngày
96 113 ngày 258 ngày
97 14 ngày 221 ngày
98 57 ngày 283 ngày
99 128 ngày 331 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 16 ngày 61 ngày
1 10 ngày 42 ngày
2 42 ngày 37 ngày
3 0 ngày 42 ngày
4 4 ngày 65 ngày
5 3 ngày 68 ngày
6 8 ngày 66 ngày
7 2 ngày 35 ngày
8 7 ngày 47 ngày
9 14 ngày 70 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 61 ngày
1 4 ngày 42 ngày
2 16 ngày 37 ngày
3 2 ngày 42 ngày
4 0 ngày 65 ngày
5 10 ngày 68 ngày
6 7 ngày 66 ngày
7 14 ngày 35 ngày
8 1 ngày 47 ngày
9 27 ngày 70 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 61 ngày
1 1 ngày 42 ngày
2 8 ngày 37 ngày
3 18 ngày 42 ngày
4 7 ngày 65 ngày
5 3 ngày 68 ngày
6 5 ngày 66 ngày
7 0 ngày 35 ngày
8 6 ngày 47 ngày
9 22 ngày 70 ngày

Lô gan TG - Thống kê Lô Gan TKLG TG lâu chưa về,✅  Lô gan XSTG. Cặp Số Thành Phố Tiền Giang lâu ra nhất,✅  Bộ số XSTG lâu chưa ra nhanh và CHUẨN 100%

Lô gan TG  hôm nay sẽ tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Tiền Giang trong kết quả mở thưởng thời gian gần nhất tại Tiền Giang .

Các thông số trong bảng thống kê lô gan LG Tiền Giang:

- Cột bộ số: Tổng hợp tất cả các lô đã lên gan của đài Tiền Giang , tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả lô gan của đài TG.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về nhất của đài TG.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô của đài TG.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại LGCĐ của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi của đài XS Tiền Giang : nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng Xổ Số Tiền Giang .

Thông số trong bảng thống kê các cặp số lâu về nhất XSTG:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của đài Xổ Số Tiền Giang trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô CL khan TG đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô LT TG.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó của đài Tiền Giang.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại của đài XSTG:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp các số được sắp xếp từ 00 tới 99. của XSTG

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô thuộc đài Tiền Giang.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Tiền Giang lâu chưa xuất hiện nhất:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Xổ Số Tiền Giang.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó đài Tiền Giang.

- Cột 3: Số ngày gan đài Tiền Giang.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) của đài xổ số Tiền Giang lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt của đài Tiền Giang được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó của đài xổ số Tiền Giang

- Cột 3: Số ngày gan của đài Tiền Giang.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam KQMN trực tiếp chiều nay:

Chưa có gì