Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
31
|
05
|
G7 |
066
|
557
|
451
|
G6 |
3355
9807
9121
|
0479
9027
0560
|
6777
2181
0960
|
G5 |
6236
|
3058
|
6755
|
G4 |
72630
41942
01405
33316
10195
77280
80303
|
91246
41791
01760
98290
38808
04192
85214
|
39812
87955
28309
63607
69241
93771
90357
|
G3 |
82656
77868
|
80294
32233
|
16768
71655
|
G2 |
51123
|
72189
|
87770
|
G1 |
10281
|
24890
|
11022
|
ĐB |
066727
|
962533
|
420282
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 07 | 08 | 05, 07, 09 |
1 | 11, 16 | 14 | 12 |
2 | 21, 23, 27 | 27 | 22 |
3 | 30, 36 | 31, 33, 33 | |
4 | 42 | 46 | 41 |
5 | 55, 56 | 57, 58 | 51, 55, 55, 55, 57 |
6 | 66, 68 | 60, 60 | 60, 68 |
7 | 79 | 70, 71, 77 | |
8 | 80, 81 | 89 | 81, 82 |
9 | 95 | 90, 90, 91, 92, 94 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
69
|
67
|
G7 |
879
|
843
|
G6 |
2096
3850
2533
|
5525
9766
7704
|
G5 |
0148
|
2634
|
G4 |
04555
35762
88648
13298
36879
34352
85195
|
82836
70476
34450
78197
98332
26178
27588
|
G3 |
78580
01739
|
07011
01512
|
G2 |
85735
|
03131
|
G1 |
25091
|
47335
|
ĐB |
778422
|
153566
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 04 | |
1 | 11, 12 | |
2 | 22 | 25 |
3 | 33, 35, 39 | 31, 32, 34, 35, 36 |
4 | 48, 48 | 43 |
5 | 50, 52, 55 | 50 |
6 | 62, 69 | 66, 66, 67 |
7 | 79, 79 | 76, 78 |
8 | 80 | 88 |
9 | 91, 95, 96, 98 | 97 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
96
|
73
|
G7 |
768
|
177
|
G6 |
4578
7702
2254
|
3001
8105
6207
|
G5 |
6343
|
4536
|
G4 |
28141
84316
05751
80912
67901
20410
56788
|
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
|
G3 |
88545
82415
|
36026
22290
|
G2 |
09996
|
07946
|
G1 |
03871
|
12656
|
ĐB |
717009
|
798188
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01, 02, 09 | 00, 01, 05, 07 |
1 | 10, 12, 15, 16 | 11 |
2 | 26, 26, 27, 28 | |
3 | 36 | |
4 | 41, 43, 45 | 46 |
5 | 51, 54 | 56 |
6 | 68 | 66 |
7 | 71, 78 | 73, 77 |
8 | 88 | 88 |
9 | 96, 96 | 90, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
59
|
38
|
G7 |
809
|
543
|
G6 |
6588
3640
3776
|
1955
0178
2401
|
G5 |
5463
|
5205
|
G4 |
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
|
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
|
G3 |
33672
93440
|
93811
82013
|
G2 |
25960
|
84444
|
G1 |
21516
|
01952
|
ĐB |
124695
|
046724
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 03, 09 | 01, 05 |
1 | 16 | 11, 13 |
2 | 24 | |
3 | 36 | 38 |
4 | 40, 40 | 43, 43, 44 |
5 | 54, 59 | 50, 52, 55, 57 |
6 | 60, 63, 68 | |
7 | 70, 72, 76 | 72, 78 |
8 | 88 | 84, 84, 87 |
9 | 95, 96 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
15
|
41
|
84
|
G7 |
992
|
967
|
066
|
G6 |
8815
7705
3482
|
7859
2997
2658
|
8978
2615
5201
|
G5 |
8189
|
4474
|
2157
|
G4 |
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
|
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
|
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
|
G3 |
95614
02816
|
26420
38300
|
78230
83333
|
G2 |
98638
|
55884
|
44110
|
G1 |
22306
|
00667
|
97752
|
ĐB |
765443
|
438959
|
687159
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 05, 06 | 00 | 01, 07 |
1 | 14, 15, 15, 16 | 18 | 10, 15 |
2 | 20, 26 | 20, 20 | |
3 | 38 | 30, 30, 32, 33 | |
4 | 43, 46 | 41, 48 | |
5 | 51 | 51, 52, 57, 57, 58, 59, 59 | 52, 57, 59 |
6 | 61 | 67, 67 | 66 |
7 | 70 | 74 | 73, 78 |
8 | 82, 89 | 84 | 84, 86 |
9 | 92, 98 | 97 | 96, 99 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
89
|
65
|
G7 |
035
|
714
|
351
|
G6 |
0822
1455
7598
|
7265
8071
3350
|
7222
6094
0072
|
G5 |
8373
|
4716
|
4001
|
G4 |
57622
45567
29865
42853
57929
63052
22983
|
62164
02688
36897
43410
53960
68258
65868
|
72526
75269
63759
46570
90485
75837
21199
|
G3 |
39062
07526
|
58829
13750
|
00061
00376
|
G2 |
53765
|
04874
|
11909
|
G1 |
59966
|
32262
|
58910
|
ĐB |
906430
|
219868
|
001670
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 08 | 01, 09 | |
1 | 10, 14, 16 | 10 | |
2 | 22, 22, 26, 29 | 29 | 22, 26 |
3 | 30, 35 | 37 | |
4 | |||
5 | 52, 53, 55 | 50, 50, 58 | 51, 59 |
6 | 62, 65, 65, 66, 67 | 60, 62, 64, 65, 68, 68 | 61, 65, 69 |
7 | 73 | 71, 74 | 70, 70, 72, 76 |
8 | 83 | 88, 89 | 85 |
9 | 98 | 97 | 94, 99 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
88
|
39
|
G7 |
164
|
845
|
G6 |
0429
0464
6960
|
3642
5531
4725
|
G5 |
2359
|
7729
|
G4 |
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
|
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
|
G3 |
03441
85825
|
93413
21546
|
G2 |
95035
|
19540
|
G1 |
16857
|
71922
|
ĐB |
169025
|
317206
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 06 | 06, 09 |
1 | 11 | 13 |
2 | 23, 25, 25, 29, 29 | 21, 21, 22, 25, 29 |
3 | 31, 35 | 31, 39 |
4 | 41 | 40, 42, 45, 46 |
5 | 57, 59 | |
6 | 60, 64, 64 | 60 |
7 | 74 | |
8 | 81, 88 | |
9 | 95 | 96, 98 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. thanglongso.net trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |