Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
69
|
29
|
67
|
G7 |
625
|
573
|
720
|
G6 |
3146
3104
5334
|
7096
6645
2839
|
2409
1515
2677
|
G5 |
7472
|
1414
|
5142
|
G4 |
78867
70725
25071
86630
22563
72876
59473
|
38798
48904
22947
83879
62717
81200
65459
|
00928
75628
29562
22888
70645
17142
45959
|
G3 |
12433
78500
|
25379
91970
|
56519
56013
|
G2 |
03297
|
32808
|
97024
|
G1 |
01938
|
51900
|
87669
|
ĐB |
734405
|
770844
|
320828
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 05 | 00, 00, 04, 08 | 09 |
1 | 14, 17 | 13, 15, 19 | |
2 | 25, 25 | 29 | 20, 24, 28, 28, 28 |
3 | 30, 33, 34, 38 | 39 | |
4 | 46 | 44, 45, 47 | 42, 42, 45 |
5 | 59 | 59 | |
6 | 63, 67, 69 | 62, 67, 69 | |
7 | 71, 72, 73, 76 | 70, 73, 79, 79 | 77 |
8 | 88 | ||
9 | 97 | 96, 98 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
01
|
59
|
G7 |
453
|
239
|
G6 |
0540
4082
8655
|
1032
7392
7857
|
G5 |
0662
|
2591
|
G4 |
26484
92004
18072
44229
05335
05790
26526
|
63527
89999
60157
33669
27046
53055
16378
|
G3 |
59816
61220
|
91450
02445
|
G2 |
97346
|
09478
|
G1 |
19770
|
75348
|
ĐB |
216132
|
280080
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 01, 04 | |
1 | 16 | |
2 | 20, 26, 29 | 27 |
3 | 32, 35 | 32, 39 |
4 | 40, 46 | 45, 46, 48 |
5 | 53, 55 | 50, 55, 57, 57, 59 |
6 | 62 | 69 |
7 | 70, 72 | 78, 78 |
8 | 82, 84 | 80 |
9 | 90 | 91, 92, 99 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
35
|
73
|
G7 |
223
|
141
|
097
|
G6 |
7141
4027
5561
|
3431
1712
5745
|
3482
6245
4923
|
G5 |
0102
|
0818
|
8024
|
G4 |
99940
82510
47588
92444
49854
53930
71323
|
32113
79198
23193
80157
84677
56311
21326
|
66928
15923
31838
14052
27748
37042
96486
|
G3 |
05861
33309
|
39900
18728
|
87168
39842
|
G2 |
52269
|
91941
|
23776
|
G1 |
65472
|
57597
|
58167
|
ĐB |
263492
|
870202
|
636079
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 02, 09 | 00, 02 | |
1 | 10 | 11, 12, 13, 18 | |
2 | 23, 23, 27 | 26, 28 | 23, 23, 24, 28 |
3 | 30 | 31, 35 | 38 |
4 | 40, 41, 44 | 41, 41, 45 | 42, 42, 45, 48 |
5 | 54 | 57 | 52 |
6 | 61, 61, 69 | 67, 68 | |
7 | 72 | 77 | 73, 76, 79 |
8 | 87, 88 | 82, 86 | |
9 | 92 | 93, 97, 98 | 97 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
52
|
29
|
G7 |
775
|
440
|
G6 |
5468
3380
9188
|
0171
0065
0222
|
G5 |
3281
|
6525
|
G4 |
42863
88244
19411
89449
17412
15699
17596
|
04519
55429
84770
54936
57103
89981
03516
|
G3 |
94148
58978
|
33521
47633
|
G2 |
17643
|
67127
|
G1 |
07054
|
91730
|
ĐB |
611853
|
289425
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 03 | |
1 | 11, 12 | 16, 19 |
2 | 21, 22, 25, 25, 27, 29, 29 | |
3 | 30, 33, 36 | |
4 | 43, 44, 48, 49 | 40 |
5 | 52, 53, 54 | |
6 | 63, 68 | 65 |
7 | 75, 78 | 70, 71 |
8 | 80, 81, 88 | 81 |
9 | 96, 99 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
65
|
77
|
G7 |
411
|
001
|
G6 |
8786
1619
7739
|
0509
9442
5116
|
G5 |
4081
|
5489
|
G4 |
34609
72579
70112
79309
80203
44929
46078
|
51004
71715
72375
17985
07318
57512
26285
|
G3 |
10277
64937
|
94201
47601
|
G2 |
59660
|
82392
|
G1 |
45521
|
36526
|
ĐB |
317842
|
631768
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03, 09, 09 | 01, 01, 01, 04, 09 |
1 | 11, 12, 19 | 12, 15, 16, 18 |
2 | 21, 29 | 26 |
3 | 37, 39 | |
4 | 42 | 42 |
5 | ||
6 | 60, 65 | 68 |
7 | 77, 78, 79 | 75, 77 |
8 | 81, 86 | 85, 85, 89 |
9 | 92 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
93
|
27
|
G7 |
930
|
224
|
G6 |
7522
9620
1239
|
5214
2510
6620
|
G5 |
6905
|
1673
|
G4 |
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119
|
53203
88934
95727
81233
57080
99838
53422
|
G3 |
83562
51894
|
83910
44726
|
G2 |
83184
|
58318
|
G1 |
82851
|
47638
|
ĐB |
830050
|
519203
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 05 | 03, 03 |
1 | 11, 19, 19 | 10, 10, 14, 18 |
2 | 20, 22, 23 | 20, 22, 24, 26, 27, 27 |
3 | 30, 34, 39 | 33, 34, 38, 38 |
4 | 49 | |
5 | 50, 51 | |
6 | 60, 62 | |
7 | 73 | |
8 | 84 | 80 |
9 | 93, 94 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
06
|
75
|
96
|
G7 |
158
|
697
|
005
|
G6 |
6688
7476
9838
|
5637
6926
3967
|
4942
7110
4251
|
G5 |
7499
|
4139
|
6078
|
G4 |
45451
15181
31567
75556
25747
93142
60895
|
35850
15032
22073
06655
16089
72715
46675
|
13652
38632
17980
72973
10203
99281
16874
|
G3 |
36417
65881
|
29277
89990
|
91203
26654
|
G2 |
26332
|
74414
|
08887
|
G1 |
59195
|
07076
|
83750
|
ĐB |
057334
|
435534
|
809863
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 06 | 03, 03, 05 | |
1 | 17 | 14, 15 | 10 |
2 | 26 | ||
3 | 32, 34, 38 | 32, 34, 37, 39 | 32 |
4 | 42, 47 | 42 | |
5 | 51, 56, 58 | 50, 55 | 50, 51, 52, 54 |
6 | 67 | 67 | 63 |
7 | 76 | 73, 75, 75, 76, 77 | 73, 74, 78 |
8 | 81, 81, 88 | 89 | 80, 81, 87 |
9 | 95, 95, 99 | 90, 97 | 96 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. thanglongso.net trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |