Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
61
|
36
|
G7 |
960
|
152
|
G6 |
5503
3244
3184
|
9589
2512
1369
|
G5 |
7779
|
5044
|
G4 |
03532
04763
09876
09319
83334
36841
75509
|
85482
57175
15580
92753
23194
65611
26754
|
G3 |
39066
83621
|
43670
57184
|
G2 |
23378
|
85020
|
G1 |
09243
|
93721
|
ĐB |
726506
|
951614
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 03, 06, 09 | |
1 | 19 | 11, 12, 14 |
2 | 21 | 20, 21 |
3 | 32, 34 | 36 |
4 | 41, 43, 44 | 44 |
5 | 52, 53, 54 | |
6 | 60, 61, 63, 66 | 69 |
7 | 76, 78, 79 | 70, 75 |
8 | 84 | 80, 82, 84, 89 |
9 | 94 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
94
|
79
|
G7 |
904
|
724
|
642
|
G6 |
9351
3926
9629
|
2030
8723
7279
|
6392
5260
4447
|
G5 |
6086
|
2595
|
4305
|
G4 |
69147
95227
86022
09144
66416
42053
24792
|
43265
09403
92415
48987
23607
56804
48059
|
77262
35601
33873
42318
86294
46225
61906
|
G3 |
90208
25623
|
96898
07779
|
94450
29365
|
G2 |
46552
|
67731
|
41139
|
G1 |
33065
|
93248
|
02391
|
ĐB |
035344
|
815071
|
647894
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 04, 08 | 03, 04, 07 | 01, 05, 06 |
1 | 16 | 15 | 18 |
2 | 22, 23, 26, 27, 29 | 23, 24 | 25 |
3 | 30, 31 | 39 | |
4 | 44, 44, 47 | 48 | 42, 47 |
5 | 51, 52, 53 | 59 | 50 |
6 | 65 | 65 | 60, 62, 65 |
7 | 71, 79, 79 | 73, 79 | |
8 | 86, 87 | 87 | |
9 | 92 | 94, 95, 98 | 91, 92, 94, 94 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
56
|
38
|
G7 |
866
|
211
|
G6 |
1035
0314
0600
|
0316
9234
3034
|
G5 |
9455
|
6726
|
G4 |
09496
92583
81829
93934
94499
46109
03760
|
50260
63836
57079
02969
22985
44110
52523
|
G3 |
10140
32261
|
33907
46508
|
G2 |
01228
|
32019
|
G1 |
96996
|
56126
|
ĐB |
295281
|
004506
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 00, 09 | 06, 07, 08 |
1 | 14 | 10, 11, 16, 19 |
2 | 28, 29 | 23, 26, 26 |
3 | 34, 35 | 34, 34, 36, 38 |
4 | 40 | |
5 | 55, 56 | |
6 | 60, 61, 66 | 60, 69 |
7 | 79 | |
8 | 81, 83 | 85 |
9 | 96, 96, 99 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
10
|
06
|
G7 |
966
|
808
|
G6 |
6582
6754
6566
|
0494
2448
5564
|
G5 |
2190
|
1089
|
G4 |
58598
82716
42129
25437
99915
51462
58663
|
61898
58502
40976
56306
97405
70003
90795
|
G3 |
36080
38991
|
22524
66036
|
G2 |
98803
|
72079
|
G1 |
48766
|
62882
|
ĐB |
671670
|
476427
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03 | 02, 03, 05, 06, 06, 08 |
1 | 10, 15, 16 | |
2 | 29 | 24, 27 |
3 | 37 | 36 |
4 | 48 | |
5 | 54 | |
6 | 62, 63, 66, 66, 66 | 64 |
7 | 70 | 76, 79 |
8 | 80, 82 | 82, 89 |
9 | 90, 91, 98 | 94, 95, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
07
|
16
|
G7 |
547
|
760
|
G6 |
4772
5719
1482
|
3225
4047
3530
|
G5 |
2882
|
3511
|
G4 |
35343
67166
71144
29909
88774
99190
59601
|
43438
46489
97583
89308
74931
97114
93573
|
G3 |
54553
41705
|
90854
03311
|
G2 |
02718
|
65262
|
G1 |
35529
|
69769
|
ĐB |
348526
|
305303
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 05, 07, 09 | 03, 08 |
1 | 18, 19 | 11, 11, 14, 16 |
2 | 26, 29 | 25 |
3 | 30, 31, 38 | |
4 | 43, 44, 47 | 47 |
5 | 53 | 54 |
6 | 66 | 60, 62, 69 |
7 | 72, 74 | 73 |
8 | 82, 82 | 83, 89 |
9 | 90 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
57
|
74
|
00
|
G7 |
291
|
384
|
862
|
G6 |
8619
9136
5245
|
6635
1409
0361
|
1669
6426
1938
|
G5 |
5031
|
6099
|
0997
|
G4 |
14911
52208
23357
10865
46675
96525
27199
|
29020
12489
21072
52667
03729
21708
29039
|
73665
39717
99000
21899
50113
65016
45518
|
G3 |
18528
75577
|
44500
07117
|
19744
64967
|
G2 |
11766
|
05190
|
09606
|
G1 |
40067
|
34444
|
18768
|
ĐB |
849115
|
152011
|
838485
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 08 | 00, 08, 09 | 00, 00, 06 |
1 | 11, 15, 19 | 11, 17 | 13, 16, 17, 18 |
2 | 25, 28 | 20, 29 | 26 |
3 | 31, 36 | 35, 39 | 38 |
4 | 45 | 44 | 44 |
5 | 57, 57 | ||
6 | 65, 66, 67 | 61, 67 | 62, 65, 67, 68, 69 |
7 | 75, 77 | 72, 74 | |
8 | 84, 89 | 85 | |
9 | 91, 99 | 90, 99 | 97, 99 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
26
|
54
|
61
|
G7 |
146
|
847
|
364
|
G6 |
0774
6514
2267
|
1472
2656
7649
|
8856
4958
4727
|
G5 |
7758
|
8502
|
4600
|
G4 |
22220
35402
44358
47203
47746
78996
46307
|
26397
78728
52177
77020
23112
26228
25150
|
26197
88353
31216
35915
06224
51829
99194
|
G3 |
64497
92768
|
12445
16827
|
27085
84824
|
G2 |
01994
|
42913
|
67355
|
G1 |
83696
|
92184
|
66349
|
ĐB |
178270
|
552474
|
581936
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 07 | 02 | 00 |
1 | 14 | 12, 13 | 15, 16 |
2 | 20, 26 | 20, 27, 28, 28 | 24, 24, 27, 29 |
3 | 36 | ||
4 | 46, 46 | 45, 47, 49 | 49 |
5 | 58, 58 | 50, 54, 56 | 53, 55, 56, 58 |
6 | 67, 68 | 61, 64 | |
7 | 70, 74 | 72, 74, 77 | |
8 | 84 | 85 | |
9 | 94, 96, 96, 97 | 97 | 94, 97 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. thanglongso.net trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |