Lô gan Ninh Thuận

Thống kê lô tô gan Ninh Thuận ngày 25/4/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
19 4/10/2024 26 53
56 22/11/2024 19 37
35 13/12/2024 16 33
63 20/12/2024 15 25
64 27/12/2024 14 27
66 3/1/2025 13 27
02 10/1/2025 12 25
30 31/1/2025 11 24
23 31/1/2025 11 28
95 31/1/2025 11 27
79 7/2/2025 10 34
70 7/2/2025 10 35

Cặp lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
89-98 21/2/2025 8 18
12-21 7/3/2025 6 19
68-86 7/3/2025 6 9
03-30 7/3/2025 6 13
23-32 14/3/2025 5 12
46-64 14/3/2025 5 16
36-63 21/3/2025 4 15
06-60 21/3/2025 4 14
18-81 21/3/2025 4 20
09-90 21/3/2025 4 12
35-53 28/3/2025 3 22
59-95 28/3/2025 3 23
24-42 28/3/2025 3 16
37-73 28/3/2025 3 19

Gan cực đại Ninh Thuận các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19 53 28/3/2014 đến 3/4/2015 4/4/2025
94 48 18/12/2020 đến 26/11/2021 18/4/2025
60 48 27/5/2011 đến 27/4/2012 10/1/2025
50 45 30/9/2011 đến 10/8/2012 7/3/2025
73 44 3/6/2016 đến 7/4/2017 21/3/2025
53 42 31/7/2015 đến 20/5/2016 7/3/2025
81 42 13/6/2014 đến 3/4/2015 21/3/2025
59 41 24/11/2017 đến 7/9/2018 18/4/2025
91 40 13/1/2017 đến 20/10/2017 18/4/2025
65 40 8/10/2010 đến 15/7/2011 7/3/2025
03 38 19/4/2019 đến 10/1/2020 28/2/2025
05 38 13/10/2017 đến 6/7/2018 11/4/2025
07 38 17/9/2021 đến 10/6/2022 7/3/2025
56 37 28/9/2012 đến 14/6/2013 4/4/2025
31 36 20/2/2015 đến 30/10/2015 18/4/2025
70 35 28/6/2019 đến 28/2/2020 4/4/2025
17 35 28/8/2020 đến 30/4/2021 18/4/2025
89 35 14/6/2019 đến 14/2/2020 14/3/2025
06 35 10/6/2016 đến 10/2/2017 7/3/2025
97 35 27/3/2020 đến 18/12/2020 4/10/2024
37 35 28/12/2018 đến 30/8/2019 11/4/2025
61 34 3/4/2015 đến 27/11/2015 28/2/2025
78 34 7/9/2012 đến 3/5/2013 4/4/2025
79 34 19/8/2022 đến 14/4/2023 31/1/2025
99 34 6/1/2017 đến 1/9/2017 28/3/2025
84 33 4/7/2014 đến 20/2/2015 14/2/2025
20 33 8/3/2019 đến 25/10/2019 7/3/2025
28 33 1/2/2019 đến 20/9/2019 18/4/2025
98 33 11/1/2013 đến 30/8/2013 14/3/2025
67 33 1/10/2021 đến 20/5/2022 11/4/2025
35 33 31/5/2019 đến 17/1/2020 31/1/2025
46 33 2/8/2013 đến 21/3/2014 14/3/2025
21 32 30/8/2019 đến 1/5/2020 14/3/2025
43 32 4/12/2009 đến 16/7/2010 11/4/2025
41 31 8/7/2011 đến 10/2/2012 21/3/2025
55 31 1/10/2010 đến 6/5/2011 13/12/2024
16 31 20/11/2020 đến 25/6/2021 21/3/2025
47 31 29/6/2012 đến 1/2/2013 28/3/2025
29 31 7/8/2009 đến 12/3/2010 14/3/2025
90 30 21/2/2014 đến 19/9/2014 11/4/2025
14 30 1/12/2017 đến 29/6/2018 18/4/2025
76 29 14/9/2018 đến 5/4/2019 21/3/2025
42 29 7/2/2020 đến 18/9/2020 14/3/2025
08 29 9/1/2009 đến 31/7/2009 11/4/2025
92 28 13/6/2014 đến 26/12/2014 18/4/2025
72 28 17/7/2009 đến 29/1/2010 4/4/2025
71 28 4/1/2013 đến 19/7/2013 14/3/2025
96 28 7/8/2015 đến 19/2/2016 18/4/2025
22 28 8/9/2017 đến 23/3/2018 18/4/2025
36 28 10/7/2015 đến 22/1/2016 14/3/2025
44 28 5/4/2019 đến 18/10/2019 11/4/2025
23 28 22/1/2010 đến 6/8/2010 4/4/2025
66 27 31/7/2020 đến 5/2/2021 18/4/2025
80 27 8/4/2022 đến 14/10/2022 28/3/2025
82 27 29/4/2022 đến 4/11/2022 28/3/2025
11 27 8/2/2013 đến 16/8/2013 28/3/2025
25 27 20/7/2012 đến 25/1/2013 22/11/2024
64 27 11/2/2022 đến 19/8/2022 11/4/2025
87 27 6/4/2018 đến 12/10/2018 11/4/2025
48 27 15/10/2010 đến 22/4/2011 28/3/2025
33 27 26/6/2015 đến 1/1/2016 21/2/2025
95 27 25/3/2016 đến 30/9/2016 28/2/2025
51 26 9/2/2018 đến 10/8/2018 11/4/2025
49 26 25/9/2015 đến 25/3/2016 20/12/2024
04 26 28/2/2020 đến 18/9/2020 27/12/2024
40 26 29/6/2012 đến 28/12/2012 4/4/2025
74 26 29/4/2011 đến 28/10/2011 3/1/2025
69 26 9/11/2018 đến 10/5/2019 11/4/2025
93 25 1/7/2016 đến 23/12/2016 14/2/2025
02 25 8/1/2021 đến 2/7/2021 18/4/2025
12 25 3/8/2012 đến 25/1/2013 7/2/2025
00 25 15/3/2013 đến 6/9/2013 4/4/2025
26 25 15/4/2022 đến 7/10/2022 4/4/2025
13 25 10/6/2016 đến 2/12/2016 14/3/2025
63 25 13/5/2022 đến 4/11/2022 21/3/2025
34 25 13/11/2009 đến 7/5/2010 21/2/2025
45 25 12/4/2013 đến 4/10/2013 11/4/2025
57 25 21/6/2013 đến 13/12/2013 4/4/2025
30 24 25/12/2015 đến 10/6/2016 21/2/2025
88 24 3/7/2020 đến 18/12/2020 7/2/2025
68 23 7/10/2011 đến 16/3/2012 4/4/2025
27 23 18/8/2017 đến 26/1/2018 21/3/2025
24 23 16/8/2019 đến 24/1/2020 18/4/2025
39 23 9/7/2021 đến 24/12/2021 4/4/2025
58 23 19/1/2018 đến 29/6/2018 7/3/2025
83 23 16/6/2017 đến 24/11/2017 28/3/2025
18 22 2/9/2022 đến 3/2/2023 7/3/2025
01 22 3/6/2016 đến 4/11/2016 4/4/2025
77 22 9/4/2010 đến 10/9/2010 11/4/2025
54 21 18/9/2015 đến 12/2/2016 14/2/2025
52 21 3/6/2011 đến 28/10/2011 21/3/2025
38 21 18/9/2020 đến 12/2/2021 18/4/2025
10 21 2/12/2016 đến 28/4/2017 14/2/2025
85 20 14/10/2011 đến 2/3/2012 4/4/2025
15 20 8/12/2017 đến 27/4/2018 18/4/2025
62 20 25/5/2018 đến 12/10/2018 31/1/2025
75 20 28/4/2017 đến 15/9/2017 28/2/2025
86 19 15/5/2020 đến 25/9/2020 11/4/2025
32 19 19/6/2020 đến 30/10/2020 21/2/2025
09 17 16/8/2019 đến 13/12/2019 18/4/2025

Gan cực đại Ninh Thuận các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19-91 30 3/4/2009 đến 30/10/2009 18/4/2025
05-50 23 5/9/2014 đến 13/2/2015 11/4/2025
59-95 23 15/4/2016 đến 23/9/2016 7/3/2025
34-43 22 4/12/2009 đến 7/5/2010 18/4/2025
35-53 22 20/11/2015 đến 22/4/2016 11/4/2025
18-81 20 13/9/2013 đến 31/1/2014 21/3/2025
56-65 20 11/12/2020 đến 30/4/2021 18/4/2025
12-21 19 13/2/2009 đến 26/6/2009 18/4/2025
37-73 19 1/7/2016 đến 11/11/2016 21/3/2025
22-77 19 14/10/2016 đến 24/2/2017 7/3/2025
33-88 19 21/8/2015 đến 1/1/2016 4/4/2025
47-74 18 28/9/2012 đến 1/2/2013 18/4/2025
49-94 18 2/4/2021 đến 13/8/2021 4/4/2025
89-98 18 11/10/2019 đến 14/2/2020 18/4/2025
00-55 18 20/2/2015 đến 26/6/2015 4/4/2025
44-99 17 22/8/2014 đến 19/12/2014 21/3/2025
48-84 17 10/4/2009 đến 7/8/2009 18/4/2025
45-54 17 2/12/2016 đến 31/3/2017 14/3/2025
07-70 17 21/4/2017 đến 18/8/2017 28/3/2025
25-52 16 24/1/2020 đến 5/6/2020 18/4/2025
78-87 16 7/6/2019 đến 27/9/2019 11/4/2025
69-96 16 9/11/2018 đến 1/3/2019 18/4/2025
57-75 16 29/6/2018 đến 19/10/2018 18/4/2025
24-42 16 3/7/2009 đến 23/10/2009 11/4/2025
14-41 16 24/1/2014 đến 16/5/2014 11/4/2025
46-64 16 20/6/2014 đến 10/10/2014 28/3/2025
17-71 16 2/12/2011 đến 23/3/2012 21/3/2025
28-82 16 31/5/2019 đến 20/9/2019 28/3/2025
02-20 16 16/6/2017 đến 6/10/2017 4/4/2025
36-63 15 23/10/2009 đến 5/2/2010 11/4/2025
39-93 15 18/3/2011 đến 1/7/2011 4/4/2025
11-66 15 1/10/2010 đến 14/1/2011 14/3/2025
38-83 14 5/4/2013 đến 12/7/2013 18/4/2025
26-62 14 15/4/2022 đến 22/7/2022 18/4/2025
67-76 14 19/2/2016 đến 27/5/2016 18/4/2025
08-80 14 13/3/2020 đến 10/7/2020 4/4/2025
06-60 14 25/9/2020 đến 1/1/2021 11/4/2025
16-61 13 26/2/2021 đến 28/5/2021 11/4/2025
79-97 13 8/10/2010 đến 7/1/2011 28/3/2025
29-92 13 2/12/2016 đến 3/3/2017 11/4/2025
04-40 13 28/2/2020 đến 19/6/2020 7/3/2025
03-30 13 16/11/2012 đến 15/2/2013 18/4/2025
09-90 12 25/4/2014 đến 18/7/2014 4/4/2025
58-85 12 24/7/2020 đến 16/10/2020 11/4/2025
13-31 12 11/5/2012 đến 3/8/2012 21/2/2025
23-32 12 12/3/2010 đến 4/6/2010 4/4/2025
27-72 12 18/10/2019 đến 10/1/2020 11/4/2025
15-51 11 9/2/2018 đến 27/4/2018 4/4/2025
01-10 11 3/6/2016 đến 19/8/2016 11/4/2025
68-86 9 12/10/2018 đến 14/12/2018 18/4/2025

Thống kê giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 19 ngày 272 ngày
01 33 ngày 213 ngày
02 78 ngày 331 ngày
03 76 ngày 261 ngày
04 46 ngày 166 ngày
05 23 ngày 259 ngày
06 59 ngày 268 ngày
07 39 ngày 262 ngày
08 5 ngày 177 ngày
09 25 ngày 354 ngày
10 104 ngày 230 ngày
11 141 ngày 224 ngày
12 8 ngày 274 ngày
13 44 ngày 437 ngày
14 67 ngày 237 ngày
15 124 ngày 140 ngày
16 273 ngày 202 ngày
17 75 ngày 271 ngày
18 48 ngày 239 ngày
19 121 ngày 189 ngày
20 27 ngày 199 ngày
21 161 ngày 265 ngày
22 43 ngày 182 ngày
23 194 ngày 158 ngày
24 259 ngày 323 ngày
25 11 ngày 293 ngày
26 15 ngày 219 ngày
27 6 ngày 245 ngày
28 110 ngày 191 ngày
29 98 ngày 167 ngày
30 34 ngày 121 ngày
31 32 ngày 284 ngày
32 31 ngày 105 ngày
33 212 ngày 235 ngày
34 12 ngày 253 ngày
35 30 ngày 266 ngày
36 70 ngày 261 ngày
37 64 ngày 306 ngày
38 256 ngày 196 ngày
39 49 ngày 297 ngày
40 134 ngày 275 ngày
41 80 ngày 353 ngày
42 140 ngày 147 ngày
43 339 ngày 237 ngày
44 13 ngày 162 ngày
45 2 ngày 326 ngày
46 79 ngày 394 ngày
47 83 ngày 246 ngày
48 52 ngày 212 ngày
49 21 ngày 208 ngày
50 65 ngày 247 ngày
51 138 ngày 233 ngày
52 133 ngày 335 ngày
53 196 ngày 165 ngày
54 20 ngày 179 ngày
55 107 ngày 737 ngày
56 109 ngày 206 ngày
57 95 ngày 211 ngày
58 17 ngày 265 ngày
59 3 ngày 218 ngày
60 132 ngày 230 ngày
61 61 ngày 259 ngày
62 51 ngày 405 ngày
63 201 ngày 193 ngày
64 282 ngày 280 ngày
65 143 ngày 243 ngày
66 73 ngày 162 ngày
67 246 ngày 369 ngày
68 217 ngày 308 ngày
69 24 ngày 302 ngày
70 56 ngày 637 ngày
71 88 ngày 305 ngày
72 214 ngày 310 ngày
73 186 ngày 230 ngày
74 343 ngày 317 ngày
75 152 ngày 385 ngày
76 1 ngày 448 ngày
77 146 ngày 179 ngày
78 55 ngày 236 ngày
79 86 ngày 315 ngày
80 122 ngày 204 ngày
81 4 ngày 219 ngày
82 28 ngày 336 ngày
83 60 ngày 343 ngày
84 252 ngày 227 ngày
85 89 ngày 265 ngày
86 117 ngày 204 ngày
87 40 ngày 156 ngày
88 71 ngày 367 ngày
89 94 ngày 330 ngày
90 7 ngày 242 ngày
91 36 ngày 309 ngày
92 42 ngày 353 ngày
93 99 ngày 300 ngày
94 237 ngày 135 ngày
95 22 ngày 257 ngày
96 72 ngày 336 ngày
97 90 ngày 271 ngày
98 63 ngày 374 ngày
99 0 ngày 161 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 38 ngày
1 8 ngày 42 ngày
2 6 ngày 43 ngày
3 12 ngày 37 ngày
4 2 ngày 36 ngày
5 3 ngày 38 ngày
6 24 ngày 68 ngày
7 1 ngày 56 ngày
8 4 ngày 49 ngày
9 0 ngày 37 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 38 ngày
1 4 ngày 42 ngày
2 8 ngày 43 ngày
3 44 ngày 37 ngày
4 12 ngày 36 ngày
5 2 ngày 38 ngày
6 1 ngày 68 ngày
7 6 ngày 56 ngày
8 5 ngày 49 ngày
9 0 ngày 37 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 19 ngày 38 ngày
1 33 ngày 42 ngày
2 27 ngày 43 ngày
3 1 ngày 37 ngày
4 3 ngày 36 ngày
5 23 ngày 38 ngày
6 59 ngày 68 ngày
7 11 ngày 56 ngày
8 0 ngày 49 ngày
9 2 ngày 37 ngày

Lô gan NT - Thống kê Lô Gan TKLG NT lâu chưa về,✅  Lô gan XSNT. Cặp Số Thành Phố Ninh Thuận lâu ra nhất,✅  Bộ số XSNT lâu chưa ra nhanh và CHUẨN 100%

Lô gan NT  hôm nay sẽ tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Ninh Thuận trong kết quả mở thưởng thời gian gần nhất tại Ninh Thuận .

Các thông số trong bảng thống kê lô gan LG Ninh Thuận:

- Cột bộ số: Tổng hợp tất cả các lô đã lên gan của đài Ninh Thuận , tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả lô gan của đài NT.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về nhất của đài NT.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô của đài NT.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại LGCĐ của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi của đài XS Ninh Thuận : nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng Xổ Số Ninh Thuận .

Thông số trong bảng thống kê các cặp số lâu về nhất XSNT:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của đài Xổ Số Ninh Thuận trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô CL khan NT đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô LT NT.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó của đài Ninh Thuận.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại của đài XSNT:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp các số được sắp xếp từ 00 tới 99. của XSNT

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô thuộc đài Ninh Thuận.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Ninh Thuận lâu chưa xuất hiện nhất:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Xổ Số Ninh Thuận.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó đài Ninh Thuận.

- Cột 3: Số ngày gan đài Ninh Thuận.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) của đài xổ số Ninh Thuận lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt của đài Ninh Thuận được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó của đài xổ số Ninh Thuận

- Cột 3: Số ngày gan của đài Ninh Thuận.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam KQMN trực tiếp chiều nay:

Chưa có gì