Lô gan Đà Nẵng

Thống kê lô tô gan Đà Nẵng ngày 25/4/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Đà Nẵng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
71 11/1/2025 26 31
76 11/1/2025 26 39
18 8/2/2025 21 33
91 12/2/2025 20 31
29 22/2/2025 17 31
52 26/2/2025 16 29
64 1/3/2025 15 30
26 1/3/2025 15 26
44 5/3/2025 14 31
67 8/3/2025 13 28
90 12/3/2025 12 26
27 12/3/2025 12 36
58 15/3/2025 11 53
48 19/3/2025 10 36

Cặp lô gan Đà Nẵng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
67-76 8/3/2025 13 20
18-81 29/3/2025 7 32
58-85 29/3/2025 7 23
17-71 29/3/2025 7 15
26-62 2/4/2025 6 22
44-99 2/4/2025 6 16
39-93 5/4/2025 5 19
68-86 5/4/2025 5 19
19-91 5/4/2025 5 13
08-80 9/4/2025 4 20
03-30 9/4/2025 4 18
06-60 9/4/2025 4 16
47-74 9/4/2025 4 20
89-98 12/4/2025 3 21
15-51 12/4/2025 3 16

Gan cực đại Đà Nẵng các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
78 58 27/3/2010 đến 16/10/2010 19/4/2025
35 55 20/2/2016 đến 31/8/2016 16/4/2025
58 53 31/12/2014 đến 4/7/2015 16/4/2025
98 47 7/2/2015 đến 22/7/2015 5/4/2025
92 47 23/11/2016 đến 6/5/2017 12/4/2025
06 44 24/6/2020 đến 25/11/2020 23/4/2025
73 44 13/7/2019 đến 14/12/2019 9/4/2025
59 44 12/6/2019 đến 13/11/2019 19/4/2025
94 43 24/6/2017 đến 22/11/2017 9/4/2025
50 43 2/5/2018 đến 29/9/2018 16/4/2025
37 43 13/8/2011 đến 11/1/2012 9/4/2025
87 42 11/12/2019 đến 30/5/2020 16/4/2025
20 42 13/11/2013 đến 9/4/2014 16/4/2025
99 40 7/7/2012 đến 24/11/2012 5/4/2025
70 40 14/7/2010 đến 1/12/2010 19/4/2025
66 40 20/11/2021 đến 9/4/2022 12/4/2025
02 40 6/8/2014 đến 24/12/2014 12/4/2025
76 39 30/9/2009 đến 13/2/2010 29/3/2025
46 39 21/7/2021 đến 25/12/2021 8/2/2025
63 39 27/9/2017 đến 10/2/2018 5/4/2025
51 38 19/9/2009 đến 30/1/2010 12/4/2025
01 38 16/5/2009 đến 26/9/2009 5/4/2025
05 37 24/1/2018 đến 2/6/2018 2/4/2025
53 37 11/5/2013 đến 18/9/2013 19/4/2025
77 37 24/8/2013 đến 1/1/2014 19/4/2025
48 36 24/11/2018 đến 30/3/2019 19/4/2025
86 36 17/4/2013 đến 21/8/2013 1/3/2025
60 36 30/9/2020 đến 3/2/2021 12/3/2025
27 36 9/3/2011 đến 13/7/2011 23/4/2025
96 36 19/6/2019 đến 23/10/2019 22/2/2025
69 36 26/2/2011 đến 2/7/2011 9/4/2025
19 36 18/9/2010 đến 16/3/2011 23/4/2025
93 35 6/9/2017 đến 6/1/2018 19/4/2025
81 35 5/10/2022 đến 4/2/2023 23/4/2025
34 35 25/9/2010 đến 19/3/2011 19/4/2025
82 34 14/5/2011 đến 10/9/2011 23/4/2025
80 33 21/3/2015 đến 15/7/2015 16/4/2025
39 33 20/4/2022 đến 13/8/2022 23/4/2025
18 33 15/10/2022 đến 8/2/2023 23/4/2025
32 33 28/7/2012 đến 21/11/2012 2/4/2025
28 33 27/1/2021 đến 22/5/2021 16/4/2025
33 33 6/10/2010 đến 23/3/2011 5/4/2025
08 32 20/7/2016 đến 9/11/2016 22/3/2025
10 32 31/12/2014 đến 22/4/2015 19/4/2025
62 32 22/12/2012 đến 13/4/2013 5/3/2025
74 32 26/4/2014 đến 16/8/2014 23/4/2025
89 32 25/9/2019 đến 15/1/2020 19/4/2025
22 32 22/6/2013 đến 12/10/2013 9/4/2025
71 31 4/4/2009 đến 22/7/2009 19/3/2025
13 31 21/4/2021 đến 28/8/2021 16/4/2025
85 31 22/7/2017 đến 8/11/2017 12/4/2025
83 31 14/8/2019 đến 30/11/2019 12/4/2025
21 31 6/4/2022 đến 23/7/2022 26/2/2025
16 31 29/8/2015 đến 16/12/2015 16/4/2025
57 31 30/11/2013 đến 19/3/2014 23/4/2025
29 31 17/2/2018 đến 6/6/2018 9/4/2025
54 31 11/7/2015 đến 28/10/2015 2/4/2025
31 31 12/2/2020 đến 24/6/2020 29/3/2025
44 31 28/11/2020 đến 17/3/2021 15/3/2025
91 31 2/1/2019 đến 20/4/2019 23/4/2025
88 31 16/12/2017 đến 4/4/2018 2/4/2025
47 31 12/6/2019 đến 28/9/2019 23/4/2025
64 30 3/8/2022 đến 16/11/2022 2/4/2025
45 30 23/8/2017 đến 6/12/2017 16/4/2025
25 30 14/9/2019 đến 28/12/2019 1/3/2025
00 29 3/9/2022 đến 14/12/2022 23/4/2025
61 29 29/10/2016 đến 8/2/2017 12/4/2025
75 29 18/3/2020 đến 22/7/2020 8/3/2025
12 29 17/2/2010 đến 29/5/2010 5/4/2025
52 29 20/6/2018 đến 29/9/2018 16/4/2025
56 28 8/11/2014 đến 14/2/2015 29/3/2025
38 28 24/5/2017 đến 30/8/2017 11/1/2025
40 28 18/11/2017 đến 24/2/2018 19/4/2025
43 28 27/2/2019 đến 5/6/2019 19/4/2025
23 28 1/1/2022 đến 9/4/2022 9/4/2025
14 28 4/4/2012 đến 11/7/2012 23/4/2025
97 28 26/12/2009 đến 3/4/2010 11/1/2025
84 28 29/8/2018 đến 5/12/2018 16/4/2025
67 28 17/12/2011 đến 24/3/2012 23/4/2025
09 28 13/1/2016 đến 20/4/2016 2/4/2025
11 27 21/4/2012 đến 25/7/2012 9/4/2025
72 27 10/12/2022 đến 15/3/2023 29/3/2025
65 27 12/2/2014 đến 17/5/2014 22/3/2025
42 27 7/3/2015 đến 10/6/2015 26/3/2025
41 27 24/7/2013 đến 26/10/2013 16/4/2025
24 27 16/8/2017 đến 18/11/2017 29/3/2025
15 26 31/8/2022 đến 30/11/2022 2/4/2025
55 26 12/11/2014 đến 11/2/2015 19/4/2025
04 26 16/2/2013 đến 18/5/2013 9/4/2025
49 26 15/11/2017 đến 14/2/2018 12/4/2025
90 26 17/5/2017 đến 16/8/2017 12/3/2025
26 26 23/6/2018 đến 22/9/2018 12/2/2025
95 26 5/12/2018 đến 6/3/2019 19/4/2025
17 24 20/8/2016 đến 12/11/2016 5/4/2025
79 24 2/2/2019 đến 27/4/2019 2/4/2025
36 24 27/2/2021 đến 22/5/2021 19/4/2025
68 24 24/12/2011 đến 17/3/2012 23/4/2025
30 23 19/3/2016 đến 8/6/2016 16/4/2025
03 21 19/6/2021 đến 22/9/2021 9/4/2025
07 21 22/5/2019 đến 3/8/2019 2/4/2025

Gan cực đại Đà Nẵng các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
37-73 33 8/10/2022 đến 1/2/2023 16/4/2025
18-81 32 15/10/2022 đến 4/2/2023 16/4/2025
24-42 25 19/8/2017 đến 15/11/2017 9/4/2025
02-20 23 9/7/2011 đến 28/9/2011 16/4/2025
58-85 23 4/3/2015 đến 23/5/2015 23/4/2025
29-92 22 30/1/2019 đến 17/4/2019 9/4/2025
26-62 22 15/8/2009 đến 31/10/2009 19/4/2025
78-87 22 2/1/2010 đến 20/3/2010 9/4/2025
89-98 21 19/8/2017 đến 1/11/2017 16/4/2025
08-80 20 12/5/2021 đến 21/7/2021 16/4/2025
67-76 20 8/10/2014 đến 17/12/2014 23/4/2025
56-65 20 8/3/2014 đến 17/5/2014 19/4/2025
47-74 20 19/6/2019 đến 28/8/2019 12/4/2025
59-95 19 19/6/2019 đến 24/8/2019 23/4/2025
12-21 19 11/3/2015 đến 16/5/2015 29/3/2025
39-93 19 20/9/2017 đến 25/11/2017 29/3/2025
68-86 19 31/5/2014 đến 6/8/2014 5/4/2025
79-97 19 12/3/2014 đến 17/5/2014 19/4/2025
48-84 18 14/10/2020 đến 16/12/2020 19/4/2025
36-63 18 26/8/2015 đến 28/10/2015 19/4/2025
01-10 18 11/3/2009 đến 13/5/2009 2/4/2025
35-53 18 15/6/2016 đến 17/8/2016 19/4/2025
27-72 18 16/10/2021 đến 18/12/2021 23/4/2025
03-30 18 19/3/2016 đến 21/5/2016 19/4/2025
69-96 17 10/8/2019 đến 9/10/2019 19/4/2025
07-70 17 22/5/2019 đến 20/7/2019 23/4/2025
09-90 17 30/12/2020 đến 27/2/2021 16/4/2025
44-99 16 23/10/2019 đến 18/12/2019 23/4/2025
33-88 16 26/7/2017 đến 20/9/2017 23/4/2025
00-55 16 31/10/2015 đến 26/12/2015 5/4/2025
06-60 16 30/9/2020 đến 25/11/2020 23/4/2025
13-31 16 4/4/2015 đến 30/5/2015 19/4/2025
49-94 16 21/11/2020 đến 16/1/2021 9/4/2025
15-51 16 9/9/2020 đến 4/11/2020 16/4/2025
34-43 16 10/10/2012 đến 5/12/2012 16/4/2025
25-52 16 3/10/2020 đến 28/11/2020 23/4/2025
16-61 15 24/10/2015 đến 16/12/2015 23/4/2025
28-82 15 18/5/2016 đến 9/7/2016 29/3/2025
23-32 15 8/5/2010 đến 30/6/2010 23/4/2025
04-40 15 1/9/2012 đến 24/10/2012 8/3/2025
05-50 15 26/5/2021 đến 17/7/2021 5/4/2025
38-83 15 18/9/2019 đến 9/11/2019 23/4/2025
17-71 15 24/8/2016 đến 15/10/2016 23/4/2025
57-75 15 16/5/2012 đến 7/7/2012 16/4/2025
11-66 14 10/5/2017 đến 28/6/2017 12/4/2025
22-77 14 17/10/2020 đến 5/12/2020 19/4/2025
14-41 14 9/9/2017 đến 28/10/2017 16/4/2025
19-91 13 7/1/2015 đến 21/2/2015 16/4/2025
45-54 13 2/11/2022 đến 17/12/2022 23/4/2025
46-64 13 5/10/2019 đến 20/11/2019 2/4/2025

Thống kê giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 59 ngày 303 ngày
01 133 ngày 190 ngày
02 68 ngày 362 ngày
03 10 ngày 433 ngày
04 277 ngày 420 ngày
05 20 ngày 454 ngày
06 105 ngày 508 ngày
07 153 ngày 242 ngày
08 86 ngày 589 ngày
09 38 ngày 318 ngày
10 87 ngày 195 ngày
11 17 ngày 468 ngày
12 563 ngày 357 ngày
13 32 ngày 247 ngày
14 90 ngày 231 ngày
15 14 ngày 292 ngày
16 19 ngày 321 ngày
17 18 ngày 296 ngày
18 40 ngày 442 ngày
19 89 ngày 457 ngày
20 44 ngày 300 ngày
21 169 ngày 293 ngày
22 75 ngày 307 ngày
23 15 ngày 300 ngày
24 103 ngày 244 ngày
25 415 ngày 209 ngày
26 92 ngày 517 ngày
27 111 ngày 212 ngày
28 325 ngày 334 ngày
29 43 ngày 328 ngày
30 262 ngày 292 ngày
31 152 ngày 310 ngày
32 23 ngày 146 ngày
33 118 ngày 381 ngày
34 42 ngày 270 ngày
35 0 ngày 198 ngày
36 236 ngày 263 ngày
37 37 ngày 250 ngày
38 60 ngày 226 ngày
39 81 ngày 333 ngày
40 2 ngày 317 ngày
41 77 ngày 447 ngày
42 97 ngày 367 ngày
43 29 ngày 201 ngày
44 163 ngày 255 ngày
45 226 ngày 273 ngày
46 9 ngày 440 ngày
47 130 ngày 178 ngày
48 323 ngày 301 ngày
49 8 ngày 344 ngày
50 115 ngày 308 ngày
51 70 ngày 264 ngày
52 22 ngày 321 ngày
53 69 ngày 265 ngày
54 55 ngày 272 ngày
55 74 ngày 315 ngày
56 62 ngày 333 ngày
57 7 ngày 210 ngày
58 33 ngày 409 ngày
59 154 ngày 205 ngày
60 27 ngày 211 ngày
61 282 ngày 297 ngày
62 201 ngày 320 ngày
63 72 ngày 247 ngày
64 51 ngày 532 ngày
65 107 ngày 269 ngày
66 12 ngày 194 ngày
67 34 ngày 288 ngày
68 5 ngày 253 ngày
69 63 ngày 456 ngày
70 125 ngày 255 ngày
71 156 ngày 407 ngày
72 1 ngày 370 ngày
73 49 ngày 363 ngày
74 21 ngày 471 ngày
75 11 ngày 290 ngày
76 161 ngày 439 ngày
77 123 ngày 454 ngày
78 39 ngày 292 ngày
79 84 ngày 395 ngày
80 6 ngày 252 ngày
81 47 ngày 539 ngày
82 79 ngày 504 ngày
83 48 ngày 378 ngày
84 254 ngày 439 ngày
85 45 ngày 650 ngày
86 288 ngày 249 ngày
87 31 ngày 302 ngày
88 203 ngày 255 ngày
89 61 ngày 771 ngày
90 85 ngày 339 ngày
91 104 ngày 359 ngày
93 56 ngày 260 ngày
94 16 ngày 246 ngày
95 536 ngày 330 ngày
96 13 ngày 212 ngày
97 3 ngày 285 ngày
98 58 ngày 305 ngày
99 28 ngày 409 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 10 ngày 64 ngày
1 14 ngày 48 ngày
2 15 ngày 50 ngày
3 0 ngày 53 ngày
4 2 ngày 41 ngày
5 7 ngày 53 ngày
6 5 ngày 54 ngày
7 1 ngày 54 ngày
8 6 ngày 62 ngày
9 3 ngày 44 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 64 ngày
1 17 ngày 48 ngày
2 1 ngày 50 ngày
3 10 ngày 53 ngày
4 16 ngày 41 ngày
5 0 ngày 53 ngày
6 9 ngày 54 ngày
7 3 ngày 54 ngày
8 5 ngày 62 ngày
9 8 ngày 44 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 9 ngày 64 ngày
1 21 ngày 48 ngày
2 7 ngày 50 ngày
3 8 ngày 53 ngày
4 2 ngày 41 ngày
5 13 ngày 53 ngày
6 3 ngày 54 ngày
7 19 ngày 54 ngày
8 0 ngày 62 ngày
9 1 ngày 44 ngày

Lô gan DNA - Thống kê Lô Gan TKLG DNA lâu chưa về,✅  Lô gan XSDNA. Cặp Số Thành Phố Đà Nẵng lâu ra nhất,✅  Bộ số XSDNA lâu chưa ra nhanh và CHUẨN 100%

Lô gan DNA  hôm nay sẽ tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Đà Nẵng trong kết quả mở thưởng thời gian gần nhất tại Đà Nẵng .

Các thông số trong bảng thống kê lô gan LG Đà Nẵng:

- Cột bộ số: Tổng hợp tất cả các lô đã lên gan của đài Đà Nẵng , tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả lô gan của đài DNA.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về nhất của đài DNA.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô của đài DNA.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại LGCĐ của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi của đài XS Đà Nẵng : nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng Xổ Số Đà Nẵng .

Thông số trong bảng thống kê các cặp số lâu về nhất XSDNA:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của đài Xổ Số Đà Nẵng trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô CL khan DNA đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô LT DNA.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó của đài Đà Nẵng.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại của đài XSDNA:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp các số được sắp xếp từ 00 tới 99. của XSDNA

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô thuộc đài Đà Nẵng.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Đà Nẵng lâu chưa xuất hiện nhất:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Xổ Số Đà Nẵng.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó đài Đà Nẵng.

- Cột 3: Số ngày gan đài Đà Nẵng.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) của đài xổ số Đà Nẵng lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt của đài Đà Nẵng được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó của đài xổ số Đà Nẵng

- Cột 3: Số ngày gan của đài Đà Nẵng.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam KQMN trực tiếp chiều nay:

Chưa có gì